CẢM GIÁC LÁI ĐẦY HỨNG KHỞI
Khởi động xe, lắng nghe tiếng động cơ và cảm nhận vô lăng khi lái chiếc All-New Mazda3 sẽ mang đến cho bạn những giây phút khó quên. Chính khả năng vận hành mạnh mẽ trong khi vẫn đảm bảo an toàn tối ưu là hai yếu tố đã tạo nên cảm giác lái phấn khích cho All-New Mazda3. Người lái được tự do trải nghiệm động cơ, công nghệ và các tính năng thú vị với sự an tâm tuyệt đối trên mọi cung đường
ĐỘNG CƠ
Động cơ xăng SkyActiv-G 2.0L trên All-New Mazda3 cho công suất đạt 153 mã lực và tạo ra momen xoắn 200 Nm, kết hợp cơ chế lái thể thao tạo nên khả năng tăng tốc nhanh nhạy trong khi vẫn vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu và giảm thiểu khí thải ra môi trường nhờ hệ thống i-Stop thông minh.
TÍNH NĂNG G-VECTORING CONTROL PLUS
Đây là một cách tiếp cận mới để kiểm soát động lực học của xe hơi, sử dụng động cơ và phanh để tăng cường hiệu suất xử lý, mang lại sự chuyển tiếp mượt mà hơn khi xe vào cua và thoát cua bằng cách kiểm soát các lực gia tốc trong mọi tình huống lái.
Công nghệ GVC Plus còn cho phép điều khiển thời điểm chuyển hướng bằng cách tác động vào hệ thống phanh để tăng cường sự ổn định của xe, đặc biệt là khi thoát cua, khôi phục xe về đường chạy thẳng nhanh chóng.
Tính năng GVC Plus giảm đáng kể sự cần thiết phải điều chỉnh tay lái, tăng độ tin cậy và giảm độ mỏi cho người lái trên mọi hành trình, hạn chế tối đa sự lắc lư của cơ thể để mang đến cho tất cả hành khách một chuyến đi thực sự êm ái.
Kích thước tổng thể | 4660 x 1795 x 1440 |
Chiều dài cơ sở | 2725 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.3 |
Khoảng sáng gầm xe | 145 |
Khối lượng không tải | 1330 |
Khối lượng toàn tải | 1780 |
Thể tích khoang hành lý | 450 |
Dung tích thùng nhiên liệu | 51 |
Loại động cơ | Skyactiv-G 1.5L |
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng trực tiếp / Direct injection |
Dung tích xi lanh | 1496 |
Công suất tối đa | 110/6000 |
Mô men xoắn cực đại | 146/3500 |
Hộp số | 6AT |
Chế độ thể thao | Có |
Hệ thống kiểm soát gia tốc (GVC) | Có |
Hệ thống treo trước | Loại McPherson / McPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn / Torsion beam |
Hệ thống dẫn động | Cầu trước / Front Wheel Drive |
Hệ thống phanh trước | Đĩa Thông Gió / Ventilated disc |
Hệ thống phanh sau | Đĩa đặc / Solid disc |
Hệ thống trợ lực lái | Trợ lực điện / EPAS |
Kích thước lốp xe | 205/60 R16 |
Đường kính mâm xe | 16" |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn LED chạy ban ngày | Có |
Đèn trước tự động Bật/Tắt | Có |
Đèn trước tự động cân bằng góc chiếu | Có |
Gương chiếu hậu ngoài gập điện/chỉnh điện | Có |
Chức năng gạt mưa tự động | Có |
Cụm đèn sau dạng LED | Có |
Chất liệu nội thất (Da) | Có |
Ghế lái điều chỉnh điện | Có |
Ghế lái có nhớ vị trí | Có |
Kết nối AUX, USB, bluetooth | Có |
Số loa | 8 loa cao cấp / 8 Speakers |
Lẫy chuyển số | Có |
Phanh tay điện tử | Có |
Giữ phanh tự động | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
Ga tự động | Có |
Điều hòa tự động | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Cửa sổ chỉnh điện | Có |
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động | Có |
Màn hình hiển thị tốc độ HUD | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Hàng ghế thứ hai gập theo tỉ lệ 60:40 | Có |
Số túi khí | 7 |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp EBA | Có |
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | Có |
Mã hóa chống sao chép chìa khóa | Có |
Cảnh báo chống trộm | Có |
Camera lùi | Có |
Cảm biến cảnh báo va chạm phía sau | Có |
Cảm biến cảnh báo va chạm phía trước | Có |
Trong đô thị |
10,09 (Số Giấy Chứng Nhận: 22KDR/000011) |
Ngoài đô thị |
5,38 (Số Giấy Chứng Nhận: 22KDR/000011) |
Kết hợp |
7,12 (Số Giấy Chứng Nhận: 22KDR/000011) |