Kích thước tổng thể | 4865 x 1840 x 1450 |
Chiều dài cơ sở | 2830 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.6 |
Khoảng sáng gầm xe | 165 |
Khối lượng không tải | 1550 |
Khối lượng toàn tải | 2000 |
Thể tích khoang hành lý | 480 |
Dung tích thùng nhiên liệu | 62 |
Loại động cơ | SkyActiv-G 2.5L |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp |
Dung tích xi lanh | 2488 |
Công suất tối đa | 188/6000 |
Mô men xoắn cực đại | 252/4000 |
Hộp số | Tự động 6 cấp / 6AT |
Chế độ thể thao | Có |
Hệ thống kiểm soát gia tốc (GVC) | Có |
Hệ thống ngừng/khởi động thông minh | Có |
Hệ thống treo trước | McPherson / McPherson Struts |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm / Multi-link |
Hệ thống dẫn động | Cầu trước / Front Wheel Drive |
Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió / Ventilated disc |
Hệ thống phanh sau | Đĩa đặc / Solid disc |
Hệ thống trợ lực lái | Trợ lực điện / EPAS |
Kích thước lốp xe | 255/45R19 |
Đường kính mâm xe | 19" |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn LED chạy ban ngày | Có |
Đèn trước tự động Bật/Tắt | Có |
Đèn trước tự động cân bằng góc chiếu | Có |
Gương chiếu hậu ngoài gập điện/chỉnh điện | Có |
Chức năng gạt mưa tự động | Có |
Cụm đèn sau dạng LED | Có |
Cửa sổ trời | Có |
Ống xả kép | Ốp cản sau thể thao |
Chất liệu nội thất (Da) | Tùy chọn da Nappa |
Ghế lái điều chỉnh điện | Có |
Ghế lái có nhớ vị trí | Có |
Ghế phụ điều chỉnh điện | Có |
DVD player | Có |
Màn hình cảm ứng | 8" |
Kết nối AUX, USB, bluetooth | Có |
Số loa | 11 loa |
Lẫy chuyển số | Có |
Phanh tay điện tử | Có |
Giữ phanh tự động | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
Ga tự động | Có |
Điều hòa tự động | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Cửa sổ chỉnh điện | Có |
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động | Có |
Màn hình hiển thị tốc độ HUD | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Tựa tay ghế sau tích hợp cổng USB | Có |
Hàng ghế thứ hai gập theo tỉ lệ 60:40 | Có |
Số túi khí | 6 |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp EBA | Có |
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | Có |
Mã hóa chống sao chép chìa khóa | Có |
Cảnh báo chống trộm | Có |
Camera lùi | Có |
Cảm biến cảnh báo va chạm phía sau | Có |
Cảm biến cảnh báo va chạm phía trước | Có |
Camera quan sát 360 độ | Có |
Trong đô thị |
9,57 (Số Giấy Chứng Nhận: 20KDR/000020) |
Ngoài đô thị |
5,33 (Số Giấy Chứng Nhận: 20KDR/000020) |
Kết hợp |
6,89 (Số Giấy Chứng Nhận: 20KDR/000020) |