THIẾT KẾ ĐẦU XE ĐẬM DẤU ẤN THƯƠNG HIỆU
Mazda CX-3 phát triển trên thiết kế KODO - Đặc trưng của thương hiệu Mazda
THÂN XE MẠNH MẼ
Hông xe ốp nhựa nhám viền theo lườn và bánh xe, gia tăng tính thể thao, mâm xe đa chấu kích thước lớn.
ĐUÔI XE SẮC XẢO VÀ THỂ THAO
Phía sau xe kết hợp với các chi tiết dập nổi và ốp nhựa xám dưới cản sau mang đến sự khỏe khắn, năng động cùng với đèn sau có biểu tượng viền LED mới một cách hài hòa.
Kích thước tổng thể | 4,275 x 1,765 x 1,535 |
Chiều dài cơ sở | 2,57 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.3 |
Khoảng sáng gầm xe | 155 |
Khối lượng không tải | 1,256 |
Khối lượng toàn tải | 1,695 |
Thể tích khoang hành lý | 350 - 1,260 |
Dung tích thùng nhiên liệu | 48 |
Loại động cơ | SkyActiv-G 1.5 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp / Direct injection |
Dung tích xi lanh | 1,496 |
Công suất tối đa | 110/6,000 |
Mô men xoắn cực đại | 144/4,000 |
Hộp số | Tự động 6 cấp + Chế độ thể thao |
Chế độ thể thao | Có |
Hệ thống kiểm soát gia tốc (GVC) | GVC |
Hệ thống ngừng/khởi động thông minh | Có |
Hệ thống treo trước |
Độc lập McPherson với thanh cân bằng / McPherson Strut with stabilizer bar |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn / Torsion beam |
Hệ thống dẫn động | Cầu trước / FWD |
Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt / Ventilated disc |
Hệ thống phanh sau | Đĩa / Solid disc |
Hệ thống trợ lực lái | Trợ lực điện / Electric power assisted steering |
Kích thước lốp xe | 215/50 R18 |
Đường kính mâm xe | 18 inch |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn LED chạy ban ngày | LED |
Đèn trước tự động Bật/Tắt | Có |
Đèn trước tự động cân bằng góc chiếu | Có |
Gương chiếu hậu ngoài gập điện/chỉnh điện | Có |
Chức năng gạt mưa tự động | Có |
Cụm đèn sau dạng LED | LED |
Chất liệu nội thất (Da) | Da Nappa đỏ sẫm |
Ghế lái điều chỉnh điện | Có |
Ghế lái có nhớ vị trí | Có |
Màn hình cảm ứng | 7" |
Kết nối AUX, USB, bluetooth | Có |
Số loa | 6 loa |
Lẫy chuyển số | TRUE |
Phanh tay điện tử | Có |
Giữ phanh tự động | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
Ga tự động | Có |
Điều hòa tự động | Có |
Cửa sổ chỉnh điện | Có |
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động | Có |
Màn hình hiển thị tốc độ HUD | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Hàng ghế thứ hai gập theo tỉ lệ 60:40 | Có |
Số túi khí | 6 |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp EBA | Có |
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | Có |
Mã hóa chống sao chép chìa khóa | Có |
Cảnh báo chống trộm | Có |
Camera lùi | Có |
Cảm biến cảnh báo va chạm phía sau | Có |
Cảnh báo thắt dây an toàn | Có |
Trong đô thị | 8,5 (Số Giấy Chứng Nhận: 22KDN/000301) |
Ngoài đô thị | 5,01 (Số Giấy Chứng Nhận: 22KDN/000301) |
Kết hợp | 6,29 (Số Giấy Chứng Nhận: 22KDN/000301) |