Kích thước tổng thể | 4,395 x 1,795 x 1,540 |
Chiều dài cơ sở | 2,655 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.3 |
Khoảng sáng gầm xe | 175 |
Khối lượng không tải | 1,452 |
Khối lượng toàn tải | 1,936 |
Thể tích khoang hành lý | 430 - 1,406 |
Dung tích thùng nhiên liệu | 51 |
Loại động cơ | SkyActiv-G 2.0 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp/ Direct injection |
Dung tích xi lanh | 1,998 |
Công suất tối đa | 153/6,000 |
Mô men xoắn cực đại | 200/4,000 |
Hộp số | 6AT + Chế độ lái thể thao |
Chế độ thể thao | Có |
Hệ thống kiểm soát gia tốc (GVC) | GVC Plus |
Hệ thống ngừng/khởi động thông minh | Có |
Hệ thống treo trước |
Độc lập McPherson với thanh cân bằng / McPherson Strut with stabilizer bar |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn / Torsion beam |
Hệ thống dẫn động | Cầu trước / FWD |
Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt / Ventilated disc |
Hệ thống phanh sau | Đĩa / Solid disc |
Hệ thống trợ lực lái | Trợ lực điện / Electric power assisted steering |
Kích thước lốp xe | 215/55 R18 |
Đường kính mâm xe | 18 Inch |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn LED chạy ban ngày | LED |
Đèn trước tự động Bật/Tắt | Có |
Đèn trước tự động cân bằng góc chiếu | Có |
Gương chiếu hậu ngoài gập điện/chỉnh điện | Có |
Chức năng gạt mưa tự động | Có |
Cụm đèn sau dạng LED | LED |
Cửa sổ trời | Có |
Chất liệu nội thất (Da) | Chất liệu Da |
Ghế lái điều chỉnh điện | Có |
Ghế lái có nhớ vị trí | Có |
DVD player | Có |
Kết nối AUX, USB, bluetooth | Có |
Số loa | 8 loa |
Lẫy chuyển số | Có |
Phanh tay điện tử | Có |
Giữ phanh tự động | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
Ga tự động | Có |
Điều hòa tự động | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Cửa sổ chỉnh điện | Có |
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động | Có |
Màn hình hiển thị tốc độ HUD | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Hàng ghế thứ hai gập theo tỉ lệ 60:40 | Có |
Số túi khí | 7 |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp EBA | Có |
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | Có |
Mã hóa chống sao chép chìa khóa | Có |
Cảnh báo chống trộm | Có |
Camera lùi | Có |
Cảm biến cảnh báo va chạm phía sau | Có |
Cảm biến cảnh báo va chạm phía trước | Có |
Trong đô thị | 9,78 (Số Giấy Chứng Nhận: 22KDN/000235) |
Ngoài đô thị | 6,33 (Số Giấy Chứng Nhận: 22KDN/000235) |
Kết hợp | 7,60 (Số Giấy Chứng Nhận: 22KDN/000235) |