GIÁ BÁN (Tr)
|
|
375 VAT
|
460 VAT
|
1: THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
Chiều dài toàn thể
(DxRxC)
|
mm
|
4.305 x 1.670 x 1.515
|
Chiều dài cơ sở
|
mm
|
2.550
|
Khoảng cách hai bánh xe
trước/sau
|
mm
|
1.445/1.430
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
|
m
|
4,8
|
Khoảng sáng gầm xe
|
mm
|
170
|
Trọng lượng không tải
|
kg
|
875
|
905
|
Tổng trọng lượng
|
kg
|
1.330
|
1.350
|
Số chỗ ngồi
|
Chỗ
|
5
|
Loại động cơ
|
1.2L MIVEC
|
Hệ thống nhiên liệu
|
Phun xăng đa điểm,
điều khiển điện tử
|
Dung tích xy-lanh
|
cc
|
1.193
|
Công suất cực đại
|
ps/rpm
|
78/6.000
|
Mômen xoắn cực đại
|
N.m/rpm
|
100/4.000
|
Tốc độ cực đại
|
Km/h
|
172
|
170
|
Dung tích thùng nhiên liệu
|
Lít
|
42
|
Mức tiêu hao nhiên liệu
|
L/100Km
|
5,09 / 6,22 / 4,42
|
5,36 / 6,47 / 4,71
|
HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG
|
Hộp số
|
Số sàn 5 cấp5MT
|
Tự động vô cấp CVT
INVECS-IIICVT
|
Hệ thống treo trước
|
Kiểu MacPherson,
lò xo cuộn với thanh cân bằng
|
Hệ thống treo sau
|
Dầm xoắn
|
Mâm/ LốpWheel/Tire
|
Mâm hợp kim, 185/55R15
|
Phanh trước
|
Đĩa thông gió
|
Phanh sau
|
Tang trống
|
|
2.TRANG THIẾT BỊ
AN TOÀN
|
Túí khí
|
Túi khí đôi
|
Túi khí đôi
|
Căng đai tự động
|
•
|
•
|
Dây đai an toàn cho tất cả các ghế
|
•
|
•
|
Móc gắn ghế an toàn trẻ em
|
•
|
•
|
Hệ thống chống bó cứng phanh
|
•
|
•
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
|
•
|
•
|
Khoá cửa từ xa
|
•
|
•
|
Chìa khóa mã hóa chống trộm
|
•
|
•
|
Chìa khóa thông minh/ Khởi động bằng nút bấm
|
-
|
•
|
Camera lùi
|
-
|
• ***
|
NGOẠI THẤT
|
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước
|
Halogen phản xạ đa hướng
|
LED thấu kính & LED chiếu sáng ban ngày
|
Đèn sương mù
|
-
|
•
|
Gương chiếu hậu
|
Cùng màu với thân xe, chỉnh điện
|
Cùng màu với thân xe, chỉnh điện***,
tích hợp đèn báo rẽ
|
Tay nắm cửa ngoài
|
Cùng màu thân xe
|
Cùng màu thân xe
|
Lưới tản nhiệt
|
Viền chrome
|
Viền đỏ
|
Gạt kính trước
|
Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe
|
|
Đèn phanh LED lắp trên cao
|
•
|
•
|
Cánh lướt gió đuôi xe
|
-
|
•***
|
Ăng ten vây cá
|
-
|
•***
|
NỘI THẤT
|
Vô lăng trợ lực điện
|
•
|
•
|
Vô lăng bọc da
|
-
|
•
|
Cần số bọc da
|
-
|
•
|
Nút điều chỉnh âm thanh và đàm thoại rảnh tay trên vô lăng
|
-
|
•
|
Hệ thống điều khiển hành trình
|
-
|
•
|
Điều hòa không khí
|
Chỉnh tay
|
Tự động
|
Lọc gió điều hòa
|
•
|
•
|
Khóa cửa trung tâm
|
•
|
•
|
Tay nắm cửa trong
|
Cùng màu nội thất
|
Mạ chrome
|
Cửa kính điều khiển điện
|
Cửa kính phía người lái điều khiển
một chạm với chức năng chống kẹt
|
Màn hình hiển thị đa
thông tin
|
•
|
•
|
Đèn báo hiệu tiết kiệm
nhiên liệu
|
•
|
•
|
Hệ thống âm thanh
|
CD
|
Màn hình cảm ứng 7",
hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android
|
Hệ thống loa
|
2
|
4
|
Chất liệu ghế
|
Nỉ
|
Da
|
Ghế người lái
chỉnh tay 6 hướng
|
•
|
•
|
Bệ tỳ tay dành
cho người lái
|
-
|
•
|
Tựa đầu hàng
ghế sau
|
3
|
3
|
Tựa tay hàng ghế
sau với giá để ly
|
•
|
•
|